Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mật mã



noun
code, cipher

[mật mã]
cryptography; secret code; cipher
Bức mật mã
Coded message
Bản báo cáo viết bằng bật mã
The report was written in code



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.